|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
Tỷ giá ngoại tệ | Mua CK (VND) | Bán ra (VND) |
usd | 25,220 | 25,499 |
eur | 26,597 | 27,399 |
gbp | 31,805 | 32,767 |
Bảng tỷ giá chi tiết |