|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
Tỷ giá ngoại tệ | Mua CK (VND) | Bán ra (VND) |
usd | 24,650 | 24,950 |
eur | 26,494 | 27,048 |
gbp | 31,007 | 31,656 |
Bảng tỷ giá chi tiết |