|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết
|
|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết
|
| Tỷ giá ngoại tệ | Mua CK (VND) | Bán ra (VND) |
| usd | 26,140 | 26,355 |
| eur | 29,830 | 30,816 |
| gbp | 33,892 | 34,919 |
Bảng tỷ giá chi tiết
|
||