|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
Tỷ giá ngoại tệ | Mua CK (VND) | Bán ra (VND) |
usd | 25,150 | 25,470 |
eur | 27,109 | 27,928 |
gbp | 32,419 | 33,397 |
Bảng tỷ giá chi tiết |