|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
Tỷ giá ngoại tệ | Mua CK (VND) | Bán ra (VND) |
usd | 24,760 | 25,100 |
eur | 26,818 | 27,635 |
gbp | 32,105 | 33,088 |
Bảng tỷ giá chi tiết |