|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
Tỷ giá ngoại tệ | Mua CK (VND) | Bán ra (VND) |
usd | 25,020 | 25,360 |
eur | 27,010 | 27,831 |
gbp | 32,300 | 33,277 |
Bảng tỷ giá chi tiết |