|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
Tỷ giá ngoại tệ | Mua CK (VND) | Bán ra (VND) |
usd | 25,230 | 25,457 |
eur | 27,321 | 28,147 |
gbp | 32,527 | 33,503 |
Bảng tỷ giá chi tiết |