| LOẠI TIỀN | TỶ GIÁ MUA | TỶ GIÁ BÁN | ||
| Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
| USD (Mệnh giá<50) | 26.000 | |||
| USD (Mệnh giá từ 50-100) | 26.100 | 26.130 | 26.406 | 26.406 |
| EUR | 30.111 | 30.404 | 31.405 | 31.405 |
| JPY | - | 164,52 | 170,36 | |
| AUD | - | 17.194 | 17.752 | |
| CAD | - | 18.801 | 19.426 | |
| GBP | - | 34.786 | 35.824 | |
| CHF | - | 32.618 | 33.590 | |
| SGD | - | 20.083 | 20.684 | |
| THB | - | 825 | 861 | |
| (Tỷ giá trên chỉ có tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thời điểm) | ||||
| Tỷ giá trung tâm do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố: 1USD = 25,149VND | ||||
| Giá trần USD/VND: 1USD = 26,406VND | ||||
| Giá sàn USD/VND: 1USD = 23,892VND | ||||