Bảng tỷ giá số 1 ngày 23/05/2025 hiệu lực 8:00
LOẠI TIỀN | TỶ GIÁ MUA | TỶ GIÁ BÁN | Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản | USD (Mệnh giá<50) | 25,600 | | | | USD (Mệnh giá từ 50-100) | 25,770 | 25,800 | 26,150 | 26,150 | EUR | 28,682 | 28,964 | 29,847 | 29,847 | JPY | - | 177.85 | | 184.03 | AUD | - | 16,481 | | 16,980 | CAD | - | 18,529 | | 19,077 | GBP | - | 34,448 | | 35,484 | CHF | - | 30,895 | | 31,822 | SGD | - | 19,848 | | 20,435 | THB | - | 778 | | 815 | (Tỷ giá trên chỉ có tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thời điểm) | | | | | | Tỷ giá trung tâm do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố: 1USD = 24,960VND | Giá trần USD/VND: 1USD = 26,208VND | | | | Giá sàn USD/VND: 1USD = 23,712VND | | | | |