LOẠI TIỀN | TỶ GIÁ MUA | TỶ GIÁ BÁN | ||
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
USD (Mệnh giá<50) | 24,700 | |||
USD (Mệnh giá từ 50-100) | 25,150 | 25,190 | 25,477 | 25,477 |
EUR | 26,644 | 26,909 | 27,497 | 27,497 |
JPY | - | 161.21 | 165.67 | |
AUD | - | 16,349 | 16,733 | |
CAD | - | 18,355 | 18,751 | |
GBP | - | 31,326 | 32,025 | |
CHF | - | 27,419 | 28,066 | |
SGD | - | 18,446 | 18,858 | |
THB | - | 672 | 692 | |
(Tỷ giá trên chỉ có tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thời điểm) | ||||
Tỷ giá trung tâm do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố: 1USD = 24,264VND | ||||
Giá trần USD/VND: 1USD = 25,477VND | ||||
Giá sàn USD/VND: 1USD = 23,050VND |