LOẠI TIỀN | TỶ GIÁ MUA | TỶ GIÁ BÁN | ||
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
USD (Mệnh giá<50) | 24,700 | |||
USD (Mệnh giá từ 50-100) | 25,200 | 25,230 | 25,457 | 25,457 |
EUR | 27,052 | 27,321 | 28,147 | 28,147 |
JPY | - | 158.13 | 163.67 | |
AUD | - | 16,992 | 17,511 | |
CAD | - | 18,368 | 18,920 | |
GBP | - | 32,527 | 33,503 | |
CHF | - | 27,921 | 28,770 | |
SGD | - | 18,662 | 19,230 | |
THB | - | 692 | 721 | |
(Tỷ giá trên chỉ có tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thời điểm) | ||||
Tỷ giá trung tâm do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố: 1USD = 24,245VND | ||||
Giá trần USD/VND: 1USD = 25,457VND | ||||
Giá sàn USD/VND: 1USD = 23,032VND |