|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
Tỷ giá ngoại tệ | Mua CK (VND) | Bán ra (VND) |
usd | 25,170 | 25,458 |
eur | 26,925 | 27,516 |
gbp | 31,386 | 32,074 |
Bảng tỷ giá chi tiết |