|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
Tỷ giá ngoại tệ | Mua CK (VND) | Bán ra (VND) |
usd | 25,250 | 25,487 |
eur | 26,981 | 27,575 |
gbp | 31,378 | 32,081 |
Bảng tỷ giá chi tiết |