|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
Tỷ giá ngoại tệ | Mua CK (VND) | Bán ra (VND) |
usd | 25,230 | 25,504 |
eur | 26,445 | 27,243 |
gbp | 31,732 | 32,687 |
Bảng tỷ giá chi tiết |