|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
Tỷ giá ngoại tệ | Mua CK (VND) | Bán ra (VND) |
usd | 24,960 | 25,290 |
eur | 27,265 | 28,093 |
gbp | 31,898 | 32,867 |
Bảng tỷ giá chi tiết |