|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
Tỷ giá ngoại tệ | Mua CK (VND) | Bán ra (VND) |
usd | 25,150 | 25,464 |
eur | 27,066 | 27,889 |
gbp | 32,458 | 33,436 |
Bảng tỷ giá chi tiết |