| 
 | ||||||||||||
|  Bảng lãi suất chi tiết | 
| 
 | ||||||||||||
|  Bảng lãi suất chi tiết | 
| Tỷ giá ngoại tệ | Mua CK (VND) | Bán ra (VND) | 
| usd | 26,150 | 26,345 | 
| eur | 30,140 | 31,154 | 
| gbp | 34,278 | 35,346 | 
|  Bảng tỷ giá chi tiết | ||