|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
Tỷ giá ngoại tệ | Mua CK (VND) | Bán ra (VND) |
usd | 25,190 | 25,477 |
eur | 26,909 | 27,497 |
gbp | 31,326 | 32,025 |
Bảng tỷ giá chi tiết |