|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết
|
|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết
|
| Tỷ giá ngoại tệ | Mua CK (VND) | Bán ra (VND) |
| usd | 26,110 | 26,381 |
| eur | 30,509 | 31,524 |
| gbp | 35,009 | 36,060 |
Bảng tỷ giá chi tiết
|
||